--

có thai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: có thai

+  

  • To be with child, to be in the family way, to be pregnant
    • chị ấy có thai được năm tháng
      she has been with child five months, she is six months gone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "có thai"
Lượt xem: 725